Có 2 kết quả:

胖墩儿 pàng dūnr ㄆㄤˋ 胖墩兒 pàng dūnr ㄆㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) short, fat person (esp. a kid)
(2) a roly-poly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) short, fat person (esp. a kid)
(2) a roly-poly

Bình luận 0