Có 2 kết quả:
胖墩儿 pàng dūnr ㄆㄤˋ • 胖墩兒 pàng dūnr ㄆㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) short, fat person (esp. a kid)
(2) a roly-poly
(2) a roly-poly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) short, fat person (esp. a kid)
(2) a roly-poly
(2) a roly-poly
Bình luận 0